Characters remaining: 500/500
Translation

fatigue clothes

/fə'ti:g'klouðz/ Cách viết khác : (fatigue-dress) /fə'ti:gdres/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "fatigue clothes"

"Fatigue clothes" một cụm từ tiếng Anh được dùng để chỉ quần áo lao động, thường loại quần áo được sử dụng trong các hoạt động quân sự hoặc trong môi trường làm việc nặng nhọc. Từ "fatigue" ở đây mang nghĩa sự mệt mỏi hoặc căng thẳng, trong ngữ cảnh quân sự, thường ám chỉ đến việc phải làm việc lâu dài vất vả.

Cách sử dụng:
  1. Dùng trong ngữ cảnh quân sự:

    • dụ: "Soldiers wear fatigue clothes during training exercises." (Binh lính mặc quần áo lao động trong các bài tập huấn luyện.)
  2. Dùng trong ngữ cảnh lao động:

    • dụ: "The workers were given fatigue clothes to wear while on the construction site." (Công nhân được cấp quần áo lao động để mặc khi làm việc tại công trường xây dựng.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Fatigue: danh từ chỉ sự mệt mỏi, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ quân sự.

    • dụ: "After a long day at work, I felt a lot of fatigue." (Sau một ngày dài làm việc, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)
  • Fatigued: Tính từ, nghĩa mệt mỏi hoặc kiệt sức.

    • dụ: "I was so fatigued after the hike that I fell asleep immediately." (Tôi đã mệt mỏi đến nỗi ngay lập tức ngủ thiếp đi sau khi đi bộ đường dài.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Workwear: Quần áo làm việc, thường dùng trong nhiều ngành nghề khác nhau, không chỉ quân sự.

    • dụ: "He wore his workwear while fixing the car." (Anh ấy đã mặc quần áo làm việc khi sửa xe.)
  • Uniform: Đồng phục, thường dùng để chỉ quần áo được quy định trong một tổ chức, như trường học hay quân đội.

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Burnout: Tình trạng kiệt sức do làm việc quá sức, có thể liên quan đến fatigue.

    • dụ: "After months of working overtime, she experienced burnout." (Sau nhiều tháng làm thêm giờ, ấy đã trải qua tình trạng kiệt sức.)
  • Wear and tear: Sự hao mòn, thường dùng để nói về quần áo hoặc đồ vật bị hư hỏng sau một thời gian sử dụng.

    • dụ: "The fatigue clothes showed signs of wear and tear after many uses." (Quần áo lao động dấu hiệu hao mòn sau nhiều lần sử dụng.)
Tổng kết:

"Fatigue clothes" một cụm từ hữu ích để mô tả loại quần áo được thiết kế cho công việc nặng nhọc hoặc các hoạt động quân sự.

danh từ số nhiều
  1. (quân sự) quần áo lao động

Comments and discussion on the word "fatigue clothes"